logo
thanhtoan

thanh toán
khi nhận hàng

giaohang

giao hàng
toàn quốc

doihang

đổi hàng
trong 7 ngày

baotri

bảo trì
vĩnh viễn

danh mục sản phẩm
cart
Giỏ Hàng ((0))
hotline

039.940.8888
Hotline mua hàng

Máy in Canon LBP654Cx

25.390.000đ [Giá đã bao gồm VAT]

Trạng thái: CÒN HÀNG

Tóm tắt sản phẩm:
Máy in Canon LBP654Cx Loại máy in : Máy in laser màu 2 mặt Tốc độ : 28 trang/phút (1 mặt), 23 trang/phút (2 mặt) Khổ giấy tối đa : A4. Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn. Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ. Khay tay : 50 tờ. Trọng lượng : 18.9kg Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz Cổng kết nối : USB Device 2.0 Hi-Speed, 10/100/1000 Base-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11 b/g/n4, NFC

Xem thêm >

Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại CANON VIỆT NAM

Chọn số lượng:
Gọi đặt mua 024.73038848 / 0828.66.1990 (8:00 - 18:00)

MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP

Sản phẩm chính hãng 100%

Giá luôn rẻ nhất thị trường

Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7

Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng

Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm

Chat với tư vấn viên

Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in Canon LBP654Cx

Máy in Canon LBP654Cx: Hiệu suất và tính năng vượt trội

Máy in Canon LBP654Cx là một trong những sản phẩm đáng chú ý của Canon trong dòng máy in laser màu 2 mặt. Với tốc độ in ấn nhanh chóng, khả năng xử lý đa dạng và chất lượng in ấn xuất sắc, máy in này thực sự là một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu in ấn chất lượng cao.

Hiệu suất ấn tượng

Với tốc độ in ấn lên đến 28 trang/phút cho in 1 mặt và 23 trang/phút cho in 2 mặt, Canon LBP654Cx thể hiện sự hiệu quả và khả năng xử lý công việc đáng kể. Điều này rất hữu ích trong môi trường văn phòng nơi cần in ấn nhanh chóng và hiệu quả.

Chất lượng in ấn đỉnh cao

Độ phân giải 1200 x 1200 dpi với công nghệ cải tiến độ mịn mang lại chất lượng in ấn xuất sắc. Các văn bản sắc nét, hình ảnh màu sắc rực rỡ và sự chi tiết đáng kinh ngạc, máy in Canon LBP654Cx thực sự là một công cụ mạnh mẽ để tái tạo nội dung.

Khả năng đa dạng

Máy in này có khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và khay tay 50 tờ, cho phép in ấn một lượng lớn tài liệu mà không cần thường xuyên thay giấy. Khổ giấy tối đa là A4, phù hợp với hầu hết các nhu cầu in ấn.

Tiện ích và kết nối

Canon LBP654Cx đi kèm với các cổng kết nối quan trọng như USB 2.0 Hi-Speed, Ethernet 10/100/1000 Base-T (Mạng), Wi-Fi 802.11 b/g/n và NFC. Điều này cho phép người dùng kết nối dễ dàng từ nhiều nguồn và thiết bị khác nhau, từ máy tính đến điện thoại di động.

Nhược điểm nhỏ

Tuy máy in Canon LBP654Cx có nhiều ưu điểm, nhưng cũng cần lưu ý rằng trọng lượng của nó là 18.9kg, không phải là một thiết bị nhỏ gọn. Điều này có thể gây khó khăn trong việc di chuyển hoặc đặt máy in tại các vị trí hẹp.

Máy in Canon LBP654Cx thực sự là một sản phẩm đáng cân nhắc với hiệu suất ấn tượng, chất lượng in ấn xuất sắc và khả năng kết nối đa dạng. Dành cho các doanh nghiệp nhỏ, văn phòng hoặc cá nhân có nhu cầu in ấn chất lượng cao, đây là một sự lựa chọn đáng giá để đầu tư. Tuy nhiên, việc cân nhắc về trọng lượng cũng cần được xem xét nếu bạn dự định di chuyển máy in thường xuyên.

Bình luận về sản phẩm

Thông số kỹ thuật Máy in Canon LBP654Cx

IN

 

Phương pháp in

In tia laser đơn sắc

Tốc độ in

A4

27ppm / 27ppm (đen trắng / màu)

Letter

28ppm / 28ppm (đen trắng / màu)

Độ phân giải in

600 x 600dpi

Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh

1,200 x 1,200 dpi (tương đương)
9,600 (tương đương) x 600 dpi

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)

13 giây hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

A4

8.3 / 8.6 giây (đen trắng / màu)

Letter

8.1 / 8.5 giây (đen trắng / màu)

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

2.0 giây hoặc ít hơn

Ngôn ngữ in

UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS

Fonts

93 PCL Fonts, 136 PostScript Fonts

In đảo mặt tự động

Tiêu chuẩn

Tốc độ in đảo mặt

A4

21.9ppm / 21.9ppm (đen trắng / màu)

Letter

23.1ppm / 23.1ppm (đen trắng / màu)

Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động

A4, Legal , Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal
(Trọng lượng giấy: 60 - 163g/m²)

Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB

JPEG, TIFF, PDF

XỬ LÝ GIẤY

 

Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m²)

Khay tiêu chuẩn

250 tờ

Khay đa mục đích

50 tờ

Lượng giấy nạp tối đa

550 tờ

Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m²)

850 tờ

Lượng giấy ra (Dựa trên độ dày 75g/m²)

150 tờ (mặt úp xuống)

Kích cỡ giấy

Khay tiêu chuẩn,
Khay nạp giấy thêm (Cassette Unit AF-1)

A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal
Bao thư: COM10, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 100.0 x 215.9mm, Dài: 148.0 x 355.6mm)

Khay đa mục đích

A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card,
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài: 127.0 x 355.6mm)

Trọng lượng giấy

Khay tiêu chuẩn,
Khay nạp giấy thêm (Cassette Unit AF-1)

52 tới 163g/m2 (Coated: 200g/m²)

Khay đa mục đích

60 tới 176g/m² (Coated: 100 - 200g/m²)

Loại giấy

Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated

KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM

 

Giao diện chuẩn

Có dây

High-Speed USB 2.0, USB Host,
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)

NFC

Có (Thụ động)

Giao thức mạng

In:

LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Ứng dụng TCP/IP:

Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)

Quản lý:

SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)

Bảo mật mạng

Có dây

IP/Mac address filtering, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x

Không dây

WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)

Chức năng bảo mật

IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec

Giải pháp in di động

Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service, Windows 10 Mobile.

Tính năng khác

Department ID, Secure Print, Application Library

Hệ điều hành tương thích

Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit),
Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)

THÔNG SỐ CHUNG

 

Bộ nhớ máy

1GB

Bảng điều khiển

Màn hình cảm ứng màu LCD 5"

Kích thước (W x D x H)

476 x 469 x 379mm

Trọng lượng (xấp xỉ)

19.0kg (không có cartridge)
21.0kg (có cartridge)

Tiêu thụ điện năng

Tối đa

1,400W hoặc ít hơn

Khi hoạt động (trung bình)

Xấp xỉ 510W

Ở chế độ chờ (trung bình)

Xấp xỉ 17.6W

Ở chế độ nghỉ (trung bình)

Xấp xỉ 0.5W / 0.6W / 0.8W (USB / LAN / Wi-Fi)

Mức ồn (*3)

Trong lúc hoạt động

Mức nén âm: 48dB
Công suất âm: 6.3B

Trong lúc chờ

Mức nén âm: 28dB
Công suất âm: 6.3B

Môi trường hoạt động

Nhiêt độ:

10 - 30°C

Độ ẩm:

20% - 80% RH (Không ngưng tụ)

Điện năng tiêu thụ

AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)

Vật tư sử dụng (*4)

Mực (Tiêu chuẩn)

Cartridge 046 BK: 2,200 trang (đi kèm máy: 1,100 trang)
Cartridge 046 C / M / Y: 2,300 trang (đi kèm máy: 1,200 trang)

Mực (Lớn)

Cartridge 046 BK: 6,300 trang
Cartridge 046H C / M / Y: 5,000 trang

Lượng in tối đa tháng (*5)

50,000 trang

PHỤ KIỆN ĐI KÈM

 

Khay nạp giấy

Khay nạp giấy ngoài AF-1 (550 tờ)

Barcode ROM

Bộ in Barcode - E1

MICard Attachment

MICARD Attachment Kit - B1

Xem thêm thông số kỹ thuật

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

mess