Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại CANON VIỆT NAM
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in Canon LBP654Cx
Máy in Canon LBP654Cx: Hiệu suất và tính năng vượt trội
Máy in Canon LBP654Cx là một trong những sản phẩm đáng chú ý của Canon trong dòng máy in laser màu 2 mặt. Với tốc độ in ấn nhanh chóng, khả năng xử lý đa dạng và chất lượng in ấn xuất sắc, máy in này thực sự là một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu in ấn chất lượng cao.
Hiệu suất ấn tượng
Với tốc độ in ấn lên đến 28 trang/phút cho in 1 mặt và 23 trang/phút cho in 2 mặt, Canon LBP654Cx thể hiện sự hiệu quả và khả năng xử lý công việc đáng kể. Điều này rất hữu ích trong môi trường văn phòng nơi cần in ấn nhanh chóng và hiệu quả.
Chất lượng in ấn đỉnh cao
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi với công nghệ cải tiến độ mịn mang lại chất lượng in ấn xuất sắc. Các văn bản sắc nét, hình ảnh màu sắc rực rỡ và sự chi tiết đáng kinh ngạc, máy in Canon LBP654Cx thực sự là một công cụ mạnh mẽ để tái tạo nội dung.
Khả năng đa dạng
Máy in này có khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và khay tay 50 tờ, cho phép in ấn một lượng lớn tài liệu mà không cần thường xuyên thay giấy. Khổ giấy tối đa là A4, phù hợp với hầu hết các nhu cầu in ấn.
Tiện ích và kết nối
Canon LBP654Cx đi kèm với các cổng kết nối quan trọng như USB 2.0 Hi-Speed, Ethernet 10/100/1000 Base-T (Mạng), Wi-Fi 802.11 b/g/n và NFC. Điều này cho phép người dùng kết nối dễ dàng từ nhiều nguồn và thiết bị khác nhau, từ máy tính đến điện thoại di động.
Nhược điểm nhỏ
Tuy máy in Canon LBP654Cx có nhiều ưu điểm, nhưng cũng cần lưu ý rằng trọng lượng của nó là 18.9kg, không phải là một thiết bị nhỏ gọn. Điều này có thể gây khó khăn trong việc di chuyển hoặc đặt máy in tại các vị trí hẹp.
Máy in Canon LBP654Cx thực sự là một sản phẩm đáng cân nhắc với hiệu suất ấn tượng, chất lượng in ấn xuất sắc và khả năng kết nối đa dạng. Dành cho các doanh nghiệp nhỏ, văn phòng hoặc cá nhân có nhu cầu in ấn chất lượng cao, đây là một sự lựa chọn đáng giá để đầu tư. Tuy nhiên, việc cân nhắc về trọng lượng cũng cần được xem xét nếu bạn dự định di chuyển máy in thường xuyên.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy in Canon LBP654Cx
IN |
|
|
Phương pháp in |
In tia laser đơn sắc |
|
Tốc độ in |
A4 |
27ppm / 27ppm (đen trắng / màu) |
Letter |
28ppm / 28ppm (đen trắng / màu) |
|
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
|
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh |
1,200 x 1,200 dpi (tương đương) |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
13 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 |
8.3 / 8.6 giây (đen trắng / màu) |
Letter |
8.1 / 8.5 giây (đen trắng / màu) |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
2.0 giây hoặc ít hơn |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS |
|
Fonts |
93 PCL Fonts, 136 PostScript Fonts |
|
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
|
Tốc độ in đảo mặt |
A4 |
21.9ppm / 21.9ppm (đen trắng / màu) |
Letter |
23.1ppm / 23.1ppm (đen trắng / màu) |
|
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, Legal , Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal |
|
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF |
|
XỬ LÝ GIẤY |
|
|
Lượng giấy nạp |
Khay tiêu chuẩn |
250 tờ |
Khay đa mục đích |
50 tờ |
|
Lượng giấy nạp tối đa |
550 tờ |
|
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m²) |
850 tờ |
|
Lượng giấy ra (Dựa trên độ dày 75g/m²) |
150 tờ (mặt úp xuống) |
|
Kích cỡ giấy |
Khay tiêu chuẩn, |
A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, |
|
Trọng lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn, |
52 tới 163g/m2 (Coated: 200g/m²) |
Khay đa mục đích |
60 tới 176g/m² (Coated: 100 - 200g/m²) |
|
Loại giấy |
Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated |
|
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
|
|
Giao diện chuẩn |
Có dây |
High-Speed USB 2.0, USB Host, |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) |
|
NFC |
Có (Thụ động) |
|
Giao thức mạng |
In: |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Ứng dụng TCP/IP: |
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4) |
|
Quản lý: |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
|
Bảo mật mạng |
Có dây |
IP/Mac address filtering, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây |
WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) |
|
Chức năng bảo mật |
IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec |
|
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service, Windows 10 Mobile. |
|
Tính năng khác |
Department ID, Secure Print, Application Library |
|
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), |
|
THÔNG SỐ CHUNG |
|
|
Bộ nhớ máy |
1GB |
|
Bảng điều khiển |
Màn hình cảm ứng màu LCD 5" |
|
Kích thước (W x D x H) |
476 x 469 x 379mm |
|
Trọng lượng (xấp xỉ) |
19.0kg (không có cartridge) |
|
Tiêu thụ điện năng |
Tối đa |
1,400W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) |
Xấp xỉ 510W |
|
Ở chế độ chờ (trung bình) |
Xấp xỉ 17.6W |
|
Ở chế độ nghỉ (trung bình) |
Xấp xỉ 0.5W / 0.6W / 0.8W (USB / LAN / Wi-Fi) |
|
Mức ồn (*3) |
Trong lúc hoạt động |
Mức nén âm: 48dB |
Trong lúc chờ |
Mức nén âm: 28dB |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiêt độ: |
10 - 30°C |
Độ ẩm: |
20% - 80% RH (Không ngưng tụ) |
|
Điện năng tiêu thụ |
AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
|
Vật tư sử dụng (*4) |
Mực (Tiêu chuẩn) |
Cartridge 046 BK: 2,200 trang (đi kèm máy: 1,100 trang) |
Mực (Lớn) |
Cartridge 046 BK: 6,300 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*5) |
50,000 trang |
|
PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
|
|
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy ngoài AF-1 (550 tờ) |
|
Barcode ROM |
Bộ in Barcode - E1 |
|
MICard Attachment |
MICARD Attachment Kit - B1 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ