logo
thanhtoan

thanh toán
khi nhận hàng

giaohang

giao hàng
toàn quốc

doihang

đổi hàng
trong 7 ngày

baotri

bảo trì
vĩnh viễn

danh mục sản phẩm
cart
Giỏ Hàng ((0))
hotline

039.940.8888
Hotline mua hàng

Máy in Canon LBP6780X

23.590.000đ [Giá đã bao gồm VAT]

Trạng thái: CÒN HÀNG

Tóm tắt sản phẩm:
Máy in Canon LBP 6780X - Loại máy in : Máy in laser trắng đen. - Tốc độ : 40 trang / phút (1 mặt), 20 trang/ phút (đảo mặt) - Khổ giấy tối đa : A4. - Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi. - Khay giấy tiêu chuẩn : 500 tờ. - Khay tay : 250 tờ. - Trọng lượng : 16.6 Kg ( không bao gồm hộp mực). - Nguồn điện: AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) - Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng), 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T

Xem thêm >

Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại CANON VIỆT NAM

Chọn số lượng:
Gọi đặt mua 024.73038848 / 0828.66.1990 (8:00 - 18:00)

MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP

Sản phẩm chính hãng 100%

Giá luôn rẻ nhất thị trường

Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7

Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng

Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm

Chat với tư vấn viên

Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in Canon LBP6780X

Máy in Canon LBP 6780X

Trong thế giới công nghệ hiện đại, máy in là một công cụ quan trọng không thể thiếu trong môi trường văn phòng và kinh doanh. Một trong những sự lựa chọn hàng đầu trong danh sách máy in chất lượng cao là Máy in Canon LBP 6780X. Với thiết kế và tính năng ấn tượng, máy in này hứa hẹn mang đến những trải nghiệm in ấn xuất sắc cho người dùng.

Đa dạng tính năng vượt trội: Máy in Canon LBP 6780X thuộc dòng máy in laser trắng đen, cho phép in ấn nhanh chóng và chất lượng cao. Tốc độ in là một trong những yếu tố quan trọng, và chiếc máy in này không làm người dùng thất vọng. Với tốc độ in lên đến 40 trang/phút (1 mặt) và 20 trang/phút (đảo mặt), Canon LBP 6780X đảm bảo rằng công việc in ấn sẽ diễn ra một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chất lượng in ấn tuyệt vời: Với độ phân giải 1200 x 1200 dpi, máy in Canon LBP 6780X mang đến những bản in có chất lượng cực kỳ sắc nét. Các văn bản và hình ảnh được in ra với độ chi tiết cao, màu sắc đậm và rõ ràng, đảm bảo rằng mọi tài liệu đều được tái tạo một cách chân thực.

Quản lý giấy tỉ mỉ: Máy in này được trang bị khay giấy tiêu chuẩn chứa được 500 tờ, giúp người dùng có thể in ấn một lượng lớn tài liệu mà không cần thường xuyên thay giấy. Ngoài ra, khay tay chứa 250 tờ cũng giúp bạn có thể in ấn linh hoạt với các loại giấy đặc biệt.

Tiện ích và kết nối đa dạng: Máy in Canon LBP 6780X cung cấp nhiều cổng kết nối như USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng) và cổng 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị và mạng khác nhau. Điều này rất quan trọng trong môi trường văn phòng hiện đại, nơi việc chia sẻ và truy cập tài liệu từ xa đang trở nên ngày càng phổ biến.

Thiết kế thông minh và tiện lợi: Máy in Canon LBP 6780X có trọng lượng 16.6 kg (không bao gồm hộp mực), tương đối nhẹ để dễ dàng di chuyển và đặt ở các vị trí khác nhau trong văn phòng. Ngoài ra, nguồn điện đa năng AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) giúp máy hoạt động ổn định và hiệu quả.

Máy in Canon LBP 6780X tỏ ra là một sự lựa chọn xuất sắc cho các doanh nghiệp và văn phòng có nhu cầu in ấn cao. Với tốc độ in nhanh, chất lượng in ấn tuyệt vời, khả năng quản lý giấy linh hoạt và khả năng kết nối đa dạng, đây thực sự là một trợ thủ mạnh mẽ để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh và văn phòng hàng ngày.

 

Bình luận về sản phẩm

Thông số kỹ thuật Máy in Canon LBP6780X

In

 

Phương pháp in

In laser đen trắng

Phương pháp sấy

Sấy theo nhu cầu

Tốc độ in

In một mặt: A4 / Letter

40 / 42trang/phút

In đảo mặt: A4 / Letter

20 / 20,5 trang/phút 
(10 / 10,25 tờ/phút)

Độ phân giải in

600 x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

8,6 / 8,5 giây (A4 / Letter)

Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn)

28 giây hoặc ít hơn

Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ tắt máy)

Chế độ tắt máy 1 (tắt màn hình): 0 giây
Chế độ tắt máy 2 (tắt động cơ): 10 giây
Chế độ tắt máy 3 (chế độ nghỉ dài): 10 giây

Ngôn ngữ in

PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS

Xử lí giấy

 

Khay nạp giấy
(định lượng 64g/m2)

Khay Cassette chuẩn:

500 tờ

Khay đa mục đích:

100 tờ

Khay chọn thêm PF-45:

500 tờ x 2

Dung lượng giấy tối đa:

1.600 tờ

Khay đỡ giấy ra 
(định lượng 64g/m2)

giấy ra úp mặt xuống:

250 tờ

giấy ra ngửa mặt lên:

50 tờ

Khổ giấy

Khay Cassette chuẩn:

A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm) 
* Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)

Khay đa mục đích:

A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 127,0 – 355,6mm) 
* Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)

Khay chọn thêm PF-45:

A4 /B5 / A5 / A6 / LGL* / LTR / EXE / 16K / 8.5"×13"
Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm) 
* LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)

Định lượng giấy

Khay Cassette chuẩn:

60~120g/m2

Khay đa mục đích:

60~199g/m2

Khay chọn thêm PF-45:

60~120g/m2

Loại giấy

Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy in thẻ index, Giấy bao thư

Lề in

Lề trên, dưới, trái và phải 5mm 
(Khổ bao thư: 10mm)

Tính năng in đảo mặt

Chuẩn (only A4 / LTR / LGL* / 8.5"×13") 
* LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches)

Định lượng giấy:

60~120g/m2

Kết nối giao tiếp và phần mềm

 

Kết nối chuẩn

USB:

USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng)

Kết nối mạng làm việc:

10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T

Kết nối mở rộng:

Khe cắm thẻ SD x 1

Hệ điều hành tương thích

WindowsXP (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit)
Mac OS X 10.5.8 và loại cao hơn*1, Linux*2, Citrix

Thông số kĩ thuật chung

 

Dung lượng bộ nhớ

768MB

ROM chọn thêm

Thiết bị in mã vạch-F1

Phông chuẩn

93 thang, 136 phông PostScript

Tùy chọn thẻ SD

Thẻ SD của Canon -B1 (8GB)

Màn hình điều khiển

Màn hình LCD 5 dòng

Mức âm*3

Khi đang vận hành:

54,5dB hoặc thấp hơn (mức nén âm) 
7,3B hoặc thấp hơn (mức công suất âm)

Khi ở chế độ chờ:

Không thể nghe thấy (mức nén âm) 
Không thể nghe thấy (mức công suất âm)

Tiêu thụ điện

Mức tối đa:

1.400W hoặc thấp hơn

Khi đang vận hành:

Xấp xỉ 660W

Khi ở chế độ chờ:

Xấp xỉ 15W

Khi ở chế độ nghỉ:

Chế độ nghỉ chờ 1 (TẮT màn hình): xấp xỉ 15W 
Chế độ nghỉ chờ 2 (tắt máy): xấp xỉ 5,4W 
Chế độ nghỉ chờ 3 (nghỉ lâu): xấp xỉ 1,0W

Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng)

1,9kWh/tuần

Kích thước (W x D x H)

454 x 424 x 345mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 16,6kg (khi không có Cartridge)

Yêu cầu nguồn điện

AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz

Môi trường vận hành

Nhiệt độ:

10~30°C

Độ ẩm:

20~80% RH (không ngưng tụ)

Cartridge mực*4

Cartridge 324:

6.000 trang

Cartridge 324 II:

12.500 trang*5

Công suất in hàng tháng*6

100.000 trang

Xem thêm thông số kỹ thuật

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

mess