Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại CANON VIỆT NAM
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in Canon LBP6780X
Máy in Canon LBP 6780X
Trong thế giới công nghệ hiện đại, máy in là một công cụ quan trọng không thể thiếu trong môi trường văn phòng và kinh doanh. Một trong những sự lựa chọn hàng đầu trong danh sách máy in chất lượng cao là Máy in Canon LBP 6780X. Với thiết kế và tính năng ấn tượng, máy in này hứa hẹn mang đến những trải nghiệm in ấn xuất sắc cho người dùng.
Đa dạng tính năng vượt trội: Máy in Canon LBP 6780X thuộc dòng máy in laser trắng đen, cho phép in ấn nhanh chóng và chất lượng cao. Tốc độ in là một trong những yếu tố quan trọng, và chiếc máy in này không làm người dùng thất vọng. Với tốc độ in lên đến 40 trang/phút (1 mặt) và 20 trang/phút (đảo mặt), Canon LBP 6780X đảm bảo rằng công việc in ấn sẽ diễn ra một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chất lượng in ấn tuyệt vời: Với độ phân giải 1200 x 1200 dpi, máy in Canon LBP 6780X mang đến những bản in có chất lượng cực kỳ sắc nét. Các văn bản và hình ảnh được in ra với độ chi tiết cao, màu sắc đậm và rõ ràng, đảm bảo rằng mọi tài liệu đều được tái tạo một cách chân thực.
Quản lý giấy tỉ mỉ: Máy in này được trang bị khay giấy tiêu chuẩn chứa được 500 tờ, giúp người dùng có thể in ấn một lượng lớn tài liệu mà không cần thường xuyên thay giấy. Ngoài ra, khay tay chứa 250 tờ cũng giúp bạn có thể in ấn linh hoạt với các loại giấy đặc biệt.
Tiện ích và kết nối đa dạng: Máy in Canon LBP 6780X cung cấp nhiều cổng kết nối như USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng) và cổng 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị và mạng khác nhau. Điều này rất quan trọng trong môi trường văn phòng hiện đại, nơi việc chia sẻ và truy cập tài liệu từ xa đang trở nên ngày càng phổ biến.
Thiết kế thông minh và tiện lợi: Máy in Canon LBP 6780X có trọng lượng 16.6 kg (không bao gồm hộp mực), tương đối nhẹ để dễ dàng di chuyển và đặt ở các vị trí khác nhau trong văn phòng. Ngoài ra, nguồn điện đa năng AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) giúp máy hoạt động ổn định và hiệu quả.
Máy in Canon LBP 6780X tỏ ra là một sự lựa chọn xuất sắc cho các doanh nghiệp và văn phòng có nhu cầu in ấn cao. Với tốc độ in nhanh, chất lượng in ấn tuyệt vời, khả năng quản lý giấy linh hoạt và khả năng kết nối đa dạng, đây thực sự là một trợ thủ mạnh mẽ để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh và văn phòng hàng ngày.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy in Canon LBP6780X
In |
|
|
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
|
Phương pháp sấy |
Sấy theo nhu cầu |
|
Tốc độ in |
In một mặt: A4 / Letter |
40 / 42trang/phút |
In đảo mặt: A4 / Letter |
20 / 20,5 trang/phút |
|
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
8,6 / 8,5 giây (A4 / Letter) |
|
Thời gian khởi động |
28 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian khôi phục |
Chế độ tắt máy 1 (tắt màn hình): 0 giây |
|
Ngôn ngữ in |
PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS |
|
Xử lí giấy |
|
|
Khay nạp giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
500 tờ |
Khay đa mục đích: |
100 tờ |
|
Khay chọn thêm PF-45: |
500 tờ x 2 |
|
Dung lượng giấy tối đa: |
1.600 tờ |
|
Khay đỡ giấy ra |
giấy ra úp mặt xuống: |
250 tờ |
giấy ra ngửa mặt lên: |
50 tờ |
|
Khổ giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13" |
Khay đa mục đích: |
A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13" |
|
Khay chọn thêm PF-45: |
A4 /B5 / A5 / A6 / LGL* / LTR / EXE / 16K / 8.5"×13" |
|
Định lượng giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
60~120g/m2 |
Khay đa mục đích: |
60~199g/m2 |
|
Khay chọn thêm PF-45: |
60~120g/m2 |
|
Loại giấy |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy in thẻ index, Giấy bao thư |
|
Lề in |
Lề trên, dưới, trái và phải 5mm |
|
Tính năng in đảo mặt |
Chuẩn (only A4 / LTR / LGL* / 8.5"×13") |
|
Định lượng giấy: |
60~120g/m2 |
|
Kết nối giao tiếp và phần mềm |
|
|
Kết nối chuẩn |
USB: |
USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng) |
Kết nối mạng làm việc: |
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
|
Kết nối mở rộng: |
Khe cắm thẻ SD x 1 |
|
Hệ điều hành tương thích |
WindowsXP (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit) |
|
Thông số kĩ thuật chung |
|
|
Dung lượng bộ nhớ |
768MB |
|
ROM chọn thêm |
Thiết bị in mã vạch-F1 |
|
Phông chuẩn |
93 thang, 136 phông PostScript |
|
Tùy chọn thẻ SD |
Thẻ SD của Canon -B1 (8GB) |
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng |
|
Mức âm*3 |
Khi đang vận hành: |
54,5dB hoặc thấp hơn (mức nén âm) |
Khi ở chế độ chờ: |
Không thể nghe thấy (mức nén âm) |
|
Tiêu thụ điện |
Mức tối đa: |
1.400W hoặc thấp hơn |
Khi đang vận hành: |
Xấp xỉ 660W |
|
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 15W |
|
Khi ở chế độ nghỉ: |
Chế độ nghỉ chờ 1 (TẮT màn hình): xấp xỉ 15W |
|
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) |
1,9kWh/tuần |
|
Kích thước (W x D x H) |
454 x 424 x 345mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 16,6kg (khi không có Cartridge) |
|
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10~30°C |
Độ ẩm: |
20~80% RH (không ngưng tụ) |
|
Cartridge mực*4 |
Cartridge 324: |
6.000 trang |
Cartridge 324 II: |
12.500 trang*5 |
|
Công suất in hàng tháng*6 |
100.000 trang |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ