Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại CANON VIỆT NAM
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in Canon MF246dn
Máy in Canon MF246dn
Máy in Canon MF246dn là một chiếc máy in laser đen trắng đa năng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn, sao chép, quét và gửi fax trong môi trường văn phòng. Với những tính năng và thông số kỹ thuật ấn tượng, máy in này hứa hẹn mang lại hiệu suất làm việc ấn tượng cho người dùng.
Loại máy in và chức năng đa năng: Máy in Canon MF246dn là một máy in laser đen trắng đa năng, có khả năng thực hiện nhiều chức năng như in, sao chép, quét và fax. Điều này giúp cho người dùng tiết kiệm không gian và tối ưu hóa công việc văn phòng.
Tốc độ in ấn: Với tốc độ in ấn lên đến 27 trang/phút, máy in này thực sự nhanh chóng và hiệu quả. Điều này rất hữu ích khi bạn cần in nhanh các tài liệu quan trọng trong thời gian ngắn.
Độ phân giải: Độ phân giải 600 x 600dpi đảm bảo rằng các tài liệu in ấn sẽ có chất lượng rõ nét và sắc sảo, đặc biệt là với các văn bản và hình ảnh đơn giản.
Khay giấy tiêu chuẩn và khay đa năng: Máy in Canon MF246dn được trang bị khay giấy tiêu chuẩn có khả năng chứa đến 250 tờ giấy, giúp người dùng không cần thường xuyên thay giấy. Khay đa năng với khả năng chứa 1 tờ giấy còn giúp bạn in ấn trên các loại giấy đặc biệt như tờ tiêu đề hay nhãn dán.
Trọng lượng và kích thước: Với trọng lượng 12.7kg, máy in này không quá nặng và dễ dàng di chuyển trong văn phòng khi cần thiết. Kích thước cũng phù hợp với không gian làm việc thông thường.
Nguồn điện và cổng kết nối: Máy in hoạt động với nguồn điện 220-240V, 50/60Hz, phù hợp với hầu hết các nguồn điện tại các khu vực. Ngoài ra, máy cũng hỗ trợ cổng kết nối USB Device High-Speed 2.0 và Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network), giúp bạn kết nối và chia sẻ máy in dễ dàng trong mạng văn phòng.
Máy in Canon MF246dn là một sự lựa chọn tốt cho các văn phòng nhỏ và vừa, cung cấp khả năng đa năng và hiệu suất ấn tượng. Tốc độ in cao, độ phân giải tốt cùng với khả năng kết nối mạng là những điểm mạnh nổi bật của sản phẩm này, đáp ứng tốt các nhu cầu in ấn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy in Canon MF246dn
IN |
|
|
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
|
Tốc độ in (A4) |
27ppm |
|
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
|
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh |
1,200 x 1,200dpi (tương đương) |
|
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) |
13.5 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 |
Xấp xỉ 6.0 giây |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) |
2.0 giây hoặc ít hơn |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II LT, PCL 6 |
|
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
|
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap |
|
Lề in |
5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) |
|
SAO CHÉP |
|
|
Tốc độ Sao chép (A4) |
27ppm |
|
Độ phân giải sao chép |
600 x 600dpi |
|
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 |
Xấp xỉ 9.0 giây |
|
Số lượng bản sao chép tối đa |
Lên đến 999 bản sao |
|
Tăng / Giảm tỉ lệ |
25 - 400% với biên độ 1% |
|
Tính năng sao chép |
Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card |
|
QUÉT |
|
|
Loại Quét |
Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
|
Độ phân giải Quét |
Quang học |
Lên tới 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver |
Lên tới 9,600 x 9,600dpi |
|
Kích thước quét tối đa |
Mặt kính phẳng |
Lên tới 216 x 297mm |
Scan Speed (*2) |
Mặt kính phẳng |
Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng) |
Khay ADF (A4) |
20 / 15ipm (mono / colour) |
|
Độ sâu bản màu |
24-bit |
|
Quét kéo - Pull Scan |
Có. thông qua USB và mạng |
|
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities |
Có. thông qua USB và mạng |
|
Quét đến đám mây - Cloud Scan |
Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
|
Driver quét tương thích |
TWAIN, WIA, ICA |
|
SEND |
|
|
Phương thức GỬI/SEND |
SMB, SMTP (E-mail), POP (E-mail) |
|
Chế độ màu |
Đầy đủ màu, Xám, Đen trắng |
|
Độ phân giải quét |
300 x 300dpi |
|
Định dạng file |
JPEG, TIFF, PDF |
|
FAX |
|
|
Tốc độ modem |
Lên tới 33.6Kbps |
|
Độ phân giải fax |
Lên tới 200 x 400dpi |
|
Phương thức nén |
MH, MR, MMR |
|
Dung lượng bộ nhớ (*3) |
Lên tới 256 trang |
|
Quay số bằng phím tắt |
4 số |
|
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) |
Lên tới 100 số |
|
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận |
|
Quay số liên tục |
Tối đa 114 địa chỉ nhận |
|
Fax đảo mặt (TX) |
Không |
|
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại |
|
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
|
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
|
KHAY NẠP GIẤY |
|
|
Khay nạp giấy tự động (ADF) |
35 tờ (80g/m2) |
|
Khổ giấy cho khay ADF |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal |
|
Nạp giấy |
Khay tiêu chuẩn |
250 trang |
Khay đa năng |
1 trang |
|
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) |
100 trang (giấy úp) |
|
Kích thước trang |
Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
|
Trọng lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn |
60 to 163g/m2 |
Khay đa năng |
60 to 163g/m2 |
|
Loại giấy hỗ trợ |
Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope |
|
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
|
|
Kết nối giao diện chuẩn |
Có dây |
USB 2.0 |
Kết nối giao thức mạng |
In |
LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét |
WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
|
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP |
Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản trị |
SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP |
|
An ninh mạng |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Khả năng in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
|
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*4) |
|
Phần mềm đi kèm |
Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, AddressBook Tool, Toner Status, Send Setting Tool |
|
THÔNG SỐ CHUNG |
|
|
Bộ nhớ máy |
512MB |
|
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng |
|
Kích thước (W x D x H) |
390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) |
|
Trọng lượng |
Khoảng 12.1kg (không có cartridge) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa |
1,150W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) |
Xấp xỉ 490W |
|
Ở chế độ chờ (trung bình) |
Xấp xỉ 5.7W |
|
Ở chế độ nghỉ (trung bình) |
Xấp xỉ 1.3W (Kết nối USB) |
|
Mức ồn (*5) |
Khi hoạt động |
Mức nén âm: 52.0dB |
Ở chế độ chờ |
Mức nén âm: Không nghe được (*6) |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 - 30°C |
|
Điện năng yêu cầu |
AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
|
Vật tư tiêu thụ (*7) |
Mực (tiêu chuẩn) |
Cartridge 337: 2,400 trang |
Lượng in tối đa tháng (*8) |
15,000 trang |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ