Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại CANON VIỆT NAM
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in Canon PIXMA G2010
Máy in Canon PIXMA G2010: Sự Đa Năng và Tiết Kiệm Cho Văn Phòng
Trong không gian văn phòng ngày nay, tính đa năng và khả năng tiết kiệm là hai yếu tố quan trọng. Và chiếc máy in Canon PIXMA G2010 đã hiện thực hóa những yếu tố này một cách xuất sắc. Được thiết kế nhỏ gọn và tích hợp đầy đủ các chức năng in, scan và photocopy, PIXMA G2010 trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của mọi văn phòng.
Một trong những điểm nổi bật của máy in này chính là khả năng in nhiều lần với một lượng mực khổng lồ. Với bình mực có công suất lên đến 7000 trang, việc in ấn không còn đau đầu về việc tốn mực. Bạn có thể in hàng loạt tài liệu mà không cần lo lắng về việc cạn kiệt mực in.
Chất lượng in cũng là điểm mạnh của PIXMA G2010. Khả năng in trên nhiều loại giấy khác nhau từ A4, A5, B5, Letter cho đến Legal và Envelopes, với độ phân giải lên đến 4800 x 1200 dpi, mọi bản in đều thể hiện sự rõ ràng, sắc nét và sống động. Đặc biệt, khả năng tái tạo màu sắc chân thực giúp hình ảnh trở nên sống động hơn bao giờ hết.
Một trong những điểm độc đáo của PIXMA G2010 chính là hệ thống bình mực tích hợp. Với thiết kế nhỏ gọn và thông minh, người dùng dễ dàng kiểm tra lượng mực còn lại trong máy. Không còn tình trạng bất ngờ hết mực giữa chừng quan trọng, mọi việc đều dễ dàng kiểm soát.
Hơn nữa, thiết kế bình mực chống tràn đã chứng tỏ sự tinh tế trong thiết kế của Canon PIXMA G2010. Việc này giúp tránh tình trạng mực bị tràn ra ngoài trong quá trình sử dụng, bảo vệ máy và tài liệu của bạn luôn trong tình trạng hoàn hảo.
Để thêm phần sáng tạo và hiện đại, máy in này còn tích hợp sẵn phần mềm PosterArtist Lite. Với hơn 100 mẫu in tờ rơi và tờ dán quảng cáo, doanh nghiệp nhỏ có thể dễ dàng tạo ra những tác phẩm sáng tạo để thu hút khách hàng.
Canon PIXMA G2010 không chỉ là một máy in thông thường, mà là một trợ thủ đắc lực cho văn phòng hiện đại. Với khả năng đa năng, tiết kiệm và chất lượng ấn tượng, nó thực sự xứng đáng trở thành một phần không thể thiếu của mọi môi trường làm việc.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy in Canon PIXMA G2010
In |
|||
Độ phân giải khi in tối đa |
4800 (horizontal)*1 x 1200 (vertical) dpi |
||
Đầu phun / Mực |
Tổng số vòi phun |
Tổng cộng 1,472 đầu phun |
|
Bình mực |
GI-790 (Black, Cyan, Magenta, Yellow) |
||
Tốc độ in*2 |
Văn bản: Màu |
ESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 5.0ipm |
Văn bản: Đen trắng |
ESAT / Một mặt |
Xấp xỉ 8.8ipm |
|
Văn bản: Màu |
FPOT sẵn sàng / Một mặt |
Xấp xỉ 17 giây |
|
Văn bản: Đen trắng |
FPOT sẵn sàng / Một mặt |
Xấp xỉ 11 giây |
|
Văn bản: Màu |
FPOT nghỉ / Một mặt |
Xấp xỉ 21 giây |
|
Văn bản: Đen trắng |
FPOT nghỉ / Một mặt |
Xấp xỉ 14 giây |
|
Ảnh (4 x 6") |
PP-201 / Không viền |
Xấp xỉ 60 giây |
|
Chiều rộng vùng in |
Có viền: |
Lên tới 203.2mm (8 inch) |
|
Không viền: |
Lên tới 216mm (8.5 inch) |
||
Vùng có thể in |
Không viền*3 |
Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Vuông (5 x 5") / Business Card) |
|
Có viền |
Lề trên: 3mm, |
||
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: |
31.2mm |
|
Lề dưới: |
32.5mm |
||
Khổ giấy |
A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8x 10", Phong bì (DL, COM10), Vuông (5 x 5"), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm) |
||
Xử lí giấy (Khay sau) |
Giấy thường |
A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
|
Giấy phân giải cao (HR-101N) |
A4, Letter = 80 |
||
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7", 8 x 10" = 10, Vuông (5 x 5") = 20 |
||
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7", 8 x 10" = 10 |
||
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) |
A4, Letter = 10, 4 x 6" = 20 |
||
Phong bì |
European DL / US Com. #10 = 10 |
||
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
||
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-208) |
A4, 4 x 6" = 10 |
||
Sticker ảnh |
PS-108, PS-308R, PS-208, PS-808 = 1 |
||
Định lượng giấy |
Khay sau |
Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275g/m2 Giấy Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) |
|
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
||
Căn lề đầu in |
Bằng tay |
||
Quét*4 |
|
||
Loại máy quét |
Phẳng |
||
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh chạm) |
||
Độ phân giải quang học*5 |
600 x 1200dpi |
||
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Đen trắng: |
16 / 8-bit |
|
Màu: |
48 / 24-bit (Mỗi RGB 16 / 8-bit) |
||
Tốc độ quét dòng*6 |
Đen trắng: |
1.5ms/dòng (300dpi) |
|
Màu: |
3.5ms/dòng (300dpi) |
||
Tốc độ quét*7 |
Reflective: |
Xấp xỉ 19 giây |
|
Kích thước văn bản tối đa |
Phẳng: |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
|
Sao chép |
|
||
Kích thước văn bản tối đa |
A4 / Letter (216 x 297mm) |
||
Loại giấy tương thích |
Kích cỡ: |
A4 / Letter |
|
Loại: |
Giấy thường |
||
Chất lượng ảnh |
Giấy thường: Nhanh, Tiêu chuẩn |
||
Tốc độ sao chép*8 |
Văn bản: Màu |
Xấp xỉ 32 giây |
|
Văn bản: Màu |
Xấp xỉ 1.7ipm |
||
Sao chép nhiều bản |
Đen trắng / Màu: |
1 - 20 trang |
|
Yêu cầu hệ thống |
Windows: |
Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 |
|
Macintosh: |
Mac OS không hỗ trợ |
||
Thông số chung |
|
||
Bảng điều khiển |
Hiển thị |
LCD (1.2 inch đơn sắc) |
|
Giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed |
||
Khay giấy ra |
A4, Letter = 50, Legal = 10 |
||
Môi trường vận hành*9 |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
|
Độ ẩm: |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
||
Môi trường khuyến nghị*10 |
Nhiệt độ: |
15 - 30°C |
|
Độ ẩm: |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
||
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
|
Độ ẩm: |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
||
Chế độ im lặng |
Có |
||
Tiếng ồn vật lý (in trên PC)*11 |
Plain Paper (A4, B/W) |
Xấp xỉ 53.5dB(A) |
|
Điện năng |
AC 100 - 240V; 50 / 60Hz |
||
Tiêu thụ điện |
Kết nối với PC |
USB |
|
Tắt: |
Xấp xỉ 0.2W |
||
Chờ (Đèn scan tắt): |
Xấp xỉ 0.6W |
||
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) |
Xấp xỉ 0.6W |
||
Sao chép*12: G2010 |
Xấp xỉ 9W |
||
Lượng tiêu thụ điện cơ bản (TEC)*13 |
0.1kWh |
||
Môi trường |
Điều tiết: |
RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)* |
|
Nhãn sinh thái: |
Energy Star* |
||
Kích cỡ (W x D x H) |
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 445 x 330 x 135mm |
|
Khay nhả giấy / ADF kéo ra |
Xấp xỉ 445 x 533 x 260mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6.3kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ