Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại BROTHER VIỆT NAM
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in nhãn Brother Ql-1110NWB
Máy in nhãn Brother QL-1110NWB: Tiện ích và Hiệu suất đáng ngạc nhiên
Trong thế giới công nghệ ngày nay, việc duyệt qua các sản phẩm mới và tìm hiểu về những tính năng độc đáo của chúng đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Một sản phẩm đáng chú ý mà bạn không nên bỏ lỡ chính là máy in nhãn Brother QL-1110NWB. Với thiết kế gọn nhẹ và khả năng kết nối đa dạng, sản phẩm này mang đến một trải nghiệm in nhãn độc đáo và tiện lợi.
Không gian làm việc luôn là một tài sản quý giá, và Brother QL-1110NWB hiểu rõ điều này. Với thiết kế nhỏ gọn, máy in này không tốn diện tích quý báu trên bàn làm việc của bạn. Nhưng đừng để kích thước nhỏ gọn này đánh lừa bạn về khả năng kết nối của sản phẩm. Ngoài cổng USB thông thường, QL-1110NWB còn được trang bị kết nối Bluetooth và kết nối không dây LAN. Chức năng đa dạng này bao gồm hỗ trợ Ethernet, Wi-Fi, Wi-Fi Direct và Bluetooth, cho phép bạn linh hoạt kết nối từ các thiết bị khác nhau.
Sự linh hoạt trong việc kết nối là một điểm đáng chú ý của máy in nhãn này. Bạn có thể dễ dàng thiết kế và in nhãn từ máy tính cá nhân hoặc thậm chí từ các thiết bị di động như iPhone hoặc điện thoại Android. Điều này làm cho việc tạo ra các nhãn tùy chỉnh trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.
Chất lượng in là một yếu tố cực kỳ quan trọng khi đánh giá một máy in nhãn. Với độ phân giải lên đến 300 dpi, Brother QL-1110NWB mang đến chất lượng in tem nhãn vượt trội, từng chi tiết trên nhãn đều sắc nét và rõ ràng. Để tạo ra những thiết kế nhãn tùy chỉnh theo ý muốn, Brother cung cấp phần mềm thiết kế Brother Editor P-touch. Với bộ sưu tập phông chữ, đường viền và clip-art đa dạng, bạn có thể tự do thể hiện sự sáng tạo và cá nhân hóa các nhãn của mình.
Ứng dụng iPrint & Label là một công cụ hữu ích khác giúp tối ưu hóa trải nghiệm in nhãn. Bạn có thể dễ dàng nhập nội dung từ danh bạ điện thoại thông minh của mình, cũng như chèn đồ họa và ảnh vào nhãn một cách thuận tiện. Điều này mở ra nhiều cơ hội sáng tạo, cho phép bạn tạo ra các nhãn độc đáo và bắt mắt.
Và đương nhiên, hiệu suất cũng là một yếu tố quan trọng. Với tốc độ in lên đến 69 nhãn mỗi phút, Brother QL-1110NWB thể hiện sự mạnh mẽ trong việc xử lý công việc in ấn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần in số lượng lớn nhãn trong thời gian ngắn.
Nếu bạn có nhu cầu in nhãn rộng lên đến 4 inch thông qua kết nối mạng không dây hoặc có dây, Brother QL-1110NWB vẫn là một sự lựa chọn xuất sắc. Sản phẩm này thể hiện cam kết của Brother trong việc mang đến hiệu suất ấn tượng và tính linh hoạt cho người dùng.
Máy in nhãn Brother QL-1110NWB không chỉ đáp ứng các yếu tố cơ bản mà còn vượt xa mong đợi với khả năng kết nối đa dạng, chất lượng in ấn xuất sắc và hiệu suất đáng ngạc nhiên. Cho dù bạn là một doanh nhân hay chỉ đơn giản là người muốn tạo ra các nhãn tùy chỉnh cho cá nhân, sản phẩm này đều là một trợ thủ đắc lực trong công việc hàng ngày của bạn.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy in nhãn Brother Ql-1110NWB
Cutter Life |
up to 300,000 (die-cut labels) 150,000 (continuous labels) |
Cutter Type |
Automatic |
Interface Types |
Bluetooth® wireless technology (Ver.2.1+EDR SPP, BIP,OPP, HCRP and iAP/MFIsupported) interfaces, USB Host, USB, Wireless (b/g/n), Ethernet, WirelessDirect |
Maximum Label Length |
9.8 Feet (USB) 3 feet (Serial) |
Maximum Label Width |
4.09 in. |
Maximum Print Resolution |
300 x 300 dpi |
Maximum Print Speed |
69 labels/min |
Maximum Print Width |
4 in. |
Network Compatibility |
Built-In |
Number of Templates for Transfer Data |
255 |
Operation Modes |
PC Connected, Stand Alone (ESC/P or P-touch Template) |
Printer Emulation |
Raster, Template 2.0 , ESC P |
Printer Memory |
7.8MB |
Printer Technology |
Direct Thermal |
Standard Memory |
7MB |
Tape Sizes |
Die-Cut, Continuous |
Power Source |
110-120 V AC 50 / 60 Hz |
Unit Dimensions (W x D x H) |
6.7 x 8.7 x 5.9 inch |
Unit Weight (lbs) |
3.9 lbs |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ