Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: CHÍNH HÃNG 24 tháng hoặc 80.000 trang tại EPSON VIỆT NAM
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in phun màu Epson L15150 A3 (In, Scan, Copy, Fax, Duplex)
Máy in phun màu Epson L15150 A3: Giải pháp đa chức năng tiện ích cho nhu cầu in ấn hiện đại
Máy in phun màu Epson L15150 A3 đã khẳng định vị trí vững chắc trong thị trường in ấn đa chức năng với thiết kế thông minh và những tính năng đột phá. Với khả năng in, scan, copy và fax, máy in này là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi môi trường văn phòng, doanh nghiệp và cửa hàng.
Hiệu suất vượt trội với công nghệ PrecisionCore
Công nghệ đầu in PrecisionCore là một yếu tố quan trọng giúp máy in Epson L15150 A3 nổi bật. Với tốc độ in lên đến 32 trang/phút cho bản nháp và 25 ảnh/phút cho bản in tiêu chuẩn, máy in này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi tình huống. Chất lượng in cũng được đảm bảo với độ phân giải cao và màu sắc tươi sáng.
Thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm không gian
Máy in phun màu Epson L15150 A3 thiết kế nhỏ gọn với thùng chứa tích hợp, giúp tiết kiệm không gian làm việc. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường văn phòng hay kinh doanh, nơi diện tích thường là một yếu tố hạn chế. Vòi mực độc đáo giúp tránh tình trạng tràn mực, đảm bảo sạch sẽ và hiệu quả.
Sự tiết kiệm và hiệu quả với mực DURABrite ET
Mực in DURABrite ET mang đến cho bản in độ rõ nét và sắc sảo. Khả năng chống nước cùng với tốc độ in nhanh giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất công việc. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm mực cũng là một điểm đáng chú ý với năng suất cực cao, giúp người dùng giảm thiểu chi phí in ấn.
Kết nối linh hoạt và tiện ích đa dạng
Máy in Epson L15150 A3 không chỉ hỗ trợ kết nối dây Ethernet mà còn tích hợp kết nối không dây đa dạng như Wi-Fi Direct. Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ và in ấn từ các thiết bị khác nhau. Khả năng in không dây từ mọi nơi và tích hợp với các dịch vụ đám mây như Epson iPrint và Epson Email Print, đem lại sự linh hoạt và tiện ích đáng kể.
Bảo hành và năng suất ấn tượng
Máy in phun màu Epson L15150 A3 không chỉ ấn tượng về hiệu suất mà còn đảm bảo tính ổn định và bền bỉ. Bảo hành kéo dài 12 tháng và năng suất in lên đến 80,000 bản in trong 2 năm đặc biệt đáng chú ý. Công nghệ không nhiệt Epson Heat-Free là yếu tố quan trọng giúp máy in hoạt động ổn định với mức tiêu thụ điện năng thấp.
Máy in phun màu Epson L15150 A3 đem đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, tiết kiệm và tính năng đa dạng. Với khả năng đáp ứng mọi nhu cầu in ấn và kết nối linh hoạt, đây là một giải pháp tối ưu cho môi trường văn phòng và doanh nghiệp hiện đại. Sản phẩm này xứng đáng là một cầu nối đáng tin cậy giữa công nghệ và sự hiệu quả trong công việc hàng ngày.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy in phun màu Epson L15150 A3 (In, Scan, Copy, Fax, Duplex)
Tên sản phẩm |
Máy in phun Epson EcoTank L15150 |
Chức năng máy |
In – Scan – Copy – Fax |
Loại máy |
In phun 4 màu |
Khổ giấy in |
Lên đến khổ A3 – Tối đa khổ A3+ (Đối với in 1 mặt) |
Chức năng in 2 mặt |
Có – Lên đến A3 |
Chức năng In |
|
Công nghệ in |
Đầu in PrecisonCoreTM |
Cấu hình vòi phun |
Màu đen : 800 x 1 lỗ phun mực |
Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 256 x 1 lỗ phun mực mỗi màu |
|
Kích thước giọt mực |
Tối thiểu 3.8 pl |
Ngôn ngữ máy in |
ESC/P-R , ESC/P Raster |
Tốc độ in |
In nháp (Khổ A4) : Tối đa 32 trang trắng đen/phút – 22 màu/phút |
In chuẩn khổ A4 1 mặt : Tối đa 25 ảnh trắng đen/phút – 12 ảnh màu/phút |
|
In chuẩn khổ A4 2 mặt : Tối đa 16 ảnh trắng đen/phút – 9 ảnh màu/phút |
|
In chuẩn khổ A3 1 mặt : Tối đa 13.5 ảnh trắng đen/phút – 6 ảnh/phút |
|
In chuẩn khổ A3 2 mặt : Tối đa 10 ảnh trắng đen/phút – 5 ảnh màu/phút |
|
Tốc độ in ảnh mặc định 10×15 |
Có viền : Tương đương 43 s/ảnh |
Không viền : Tương đương 52 s/ảnh |
|
Độ phân giải khi in |
Tối đa 4800 x 2400 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên (Khổ A4 |
Một mặt : Tối đa 5.5 s/trang trắng đen – 8.5 s/trang màu |
Hai mặt : Tối đa 11 s/trang trắng đen – 17 s/trang màu |
|
Mực in |
Mực 008 (Màu đen) : Tương đương 7.500 trang (127 ml/chai) |
Mực 008 (Màu Xanh/Đỏ/Vàng) : Tương đương 6.000 trang (Hiệu suất tổng hợp) (70ml/chai/màu) |
|
Chức năng Scan |
|
Tốc độ Scan (Ở độ phân giải 200dpi) |
Hình phẳng : 5s Trắng đen – 10s Màu |
ADF 1 mặt : Tối đa 26 ảnh/phút (Trắng đen) – 11.5 ảnh/phút (Màu) |
|
ADF 2 mặt : Tối đa 9 ảnh/phút (Trắng đen) – 6 ảnh/phút (Màu) |
|
Độ phân giải quang học |
1200 x 2400 dpi |
Loại máy Scan |
Máy Scan ảnh màu hình phẳng |
Cảm biến Scan |
CIS : Cảm biến hình ảnh tiếp xúc |
Diện tích Scan tối đa |
297mm x 431.8mm |
Định dạng đầu ra |
BMP, JPEG, TIFF, PDF, PNG … |
Độ sâu bit của máy |
Đen trắng : Đầu vào 16 bit – Đầu ra 1 bit |
Thang độ Xám : Đầu vào 16 bit – Đầu ra 8 bit |
|
Màu : Đầu vào 48 bit – Đầu ra 24 bit |
|
Chức năng Copy |
|
Số bản sao |
Chế độ Copy độc lập : Tối đa 999 bản |
Chế độ thu phóng |
25% – 400% |
Khổ giấy Copy |
Tối đa khổ A3 |
Tốc độ Copy (Tiêu chuẩn) |
Mặt kính phẳng : Tối đa 23 ảnh/phút (Trắng đen) – 10 ảnh/phút (Màu) |
ADF 1 mặt : Tối đa 22.5 ảnh/phút (Trắng đen) – 10 ảnh/phút (Màu) |
|
ADF 2 mặt : Tối đa 15.5 ảnh/phút (Trắng đen) – 7.5 ảnh/phút (Màu) |
|
Độ phân giải Copy |
600 x 600 dpi |
Chế độ Copy |
Flatbed : Mặt kính phẳng |
ADF : Khay nạp giấy tự động |
|
Chức năng Fax |
|
Tốc độ Fax |
Tối đa 33.6 kbps (Tương đương 3s/trang) |
Bộ nhớ Fax |
Bộ nhớ nhận : 6 Mb |
Bộ nhớ trang : Tối đa 550 trang |
|
Độ phân giải Fax |
Tối đa 200 x 200 dpi |
Loại Fax |
Trắng đen và màu |
Khổ giấy gửi Fax |
Hình phẳng : A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Half Letter, Legal, 11×17″ |
ADF : A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Half Letter, Legal, 11×17″ |
|
Khổ giấy nhận Fax |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Half Letter, Legal, 11×17″ |
Mã chỉnh lỗi |
ITU – T T.30 |
Tính năng |
Gọi nhanh : Tối đa 200 số |
Gọi nhóm : Tối đa 199 nhóm |
|
Đặc điểm |
Gửi Fax qua PC (Truyền/Nhận), Sổ địa chỉ, Quay số tự động, Fax cho nhiều người (đen trắng), Nhận theo vòng, Xem trước bản Fax, Hạn chế truyền, Tiếp nhận bộ nhớ, Gửi Fax đến Email, Gửi Fax vào thư mục, Gửi Fax 2 mặt tự động |
Khả năng kết nối |
|
Kết nối không dây |
Có – Chuẩn WiFi IEEE 802.11 b/g/n |
Kết nối khe cắm thẻ/Chức năng máy chủ Usb |
Kiểu in trực tiếp : Bộ nhớ Usb kéo giấy |
Cổng kết nối |
Usb 2.0 tốc độ cao |
Ethernet – WiFi IEEE 802.11 b/g/n – WiFi Direct |
|
Giao thức mạng |
TCP/IPv4 , TCP/IPv6 |
Chức năng in di động và đám mây |
Epson Connect : iPrint, Email Print, Remote Print Driver, Scan-to-Cloud |
Apple AirPrint, Google Cloud Print |
|
Khả năng xử lý giấy |
|
Khay giấy vào |
Số lượng : 3 khay (2 khay trước, 1 khay sau) |
Khay 1 : Tối đa 250 tờ A4 thường (80 g/m²) – 50 tờ in ảnh bóng cao cấp |
|
Khay 2 : Tối đa 250 tờ A4 thường (80 g/m²) |
|
Khay phía sau : Tối đa 50 tờ A4 thường (80 g/m²) – 20 tờ in ảnh bóng cao cấp |
|
Khay ADF (Nạp giấy tự động) |
Lượng giấy nạp : Tối đa 50 tờ |
Độ dày giấy hỗ trợ : 64 g/m² – 95 g/m² |
|
Phương pháp nạp giấy |
Bằng trục lăn |
Khay giấy ra |
Tối đa 125 tờ A4 thường (80 g/m²) – 20 tờ in ảnh bóng cao cấp |
Lề in |
Trên, dưới, trái, phải : đều 3mm qua cài đặt tùy chỉnh trên trình điều khiển máy in |
Khổ giấy |
A3 +, A3 (29,7×42,0 cm), A4 (21,0×29,7 cm), A5 (14,8×21,0 cm), A6 (10,5×14,8 cm), B6 (12,5×17,6 cm), DL (Phong bì ), Số 10 (Phong bì) |
Khổ giấy tùy chỉnh |
Tối đa 329mm – 6000mm |
Độ dày giấy hỗ trợ |
64 g/m² – 255 g/m² |
Hệ thống |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP : 32 hoặc 64 bit |
Windows Server : 2019 – 2016 – 2012 – 2008 – 2003 |
|
Mac OS X 10.6.8 hoặc mới hơn |
|
Điều khiển |
Màn hình màu Lcd 4.3 inch |
Phần mềm hỗ trợ |
Epson ScanSmart |
Công suất tiêu thụ |
Hoạt động : 19 watts |
Chế độ chờ : 9.1 watts |
|
Chế độ ngủ : 0.8 watts |
|
Tắt nguồn : 0.2 watts |
|
Độ ồn (PC/Giấy thường) |
52 dB(A) Trắng đen – 47 dB(A) Màu |
Kích thước |
515mm x 500mm x 350 mm |
Trọng lượng |
20.2 kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ