Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy phát điện biến tần kỹ thuật số FUJIHAIA GY3500E
Máy phát điện biến tần kỹ thuật số FUJIHAIA GY3500E là một trong những sản phẩm tiên tiến và đáng tin cậy nhất trên thị trường hiện nay. Được phát triển với công nghệ hiện đại, máy phát điện này không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng điện của các gia đình mà còn phù hợp với các khu chung cư, biệt thự, khu vui chơi giải trí và các khu mua sắm đông người. Dưới đây là chi tiết về sản phẩm này, giúp bạn hiểu rõ hơn về những tính năng và lợi ích mà FUJIHAIA GY3500E mang lại.
Khả năng hoạt động mạnh mẽ
Hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu
Thiết kế tiện lợi và cơ động
Máy phát điện FUJIHAIA GY3500E được sản xuất với sự hợp tác cùng Newage Technology Japan (Nhật Bản) và được chế tạo tại Trung Quốc. Sản phẩm này đã đạt được các chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như:
FUJIHAIA GY3500E được bảo hành 12 tháng tại hãng hoặc tại nơi sử dụng trong nội thành, giúp người dùng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
Với công suất mạnh mẽ và khả năng siêu chống ồn, FUJIHAIA GY3500E lý tưởng cho:
Máy phát điện biến tần kỹ thuật số FUJIHAIA GY3500E là một sản phẩm vượt trội với nhiều tính năng ưu việt, mang lại hiệu quả và sự tiện lợi cho người sử dụng. Với khả năng chống ồn, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế nhỏ gọn, cơ động, đây là lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình và doanh nghiệp. Hãy lựa chọn FUJIHAIA GY3500E để đảm bảo nguồn điện ổn định và an toàn cho ngôi nhà của bạn.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy phát điện biến tần kỹ thuật số FUJIHAIA GY3500E
Tính năng | Giá trị |
---|---|
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất tối đa | 3.5 KVA |
Công suất định mức | 3 KVA |
Hệ số công suất | 1 |
Điện áp DC ra | 12V/5A |
Động cơ | XY157F-1 |
Dung tích xy lanh | 149.5 cc |
Đường kính & chiều dài (Piston) | 57.4*57.8 |
Công suất đầu ra cực đại | 4.0 kw/5000 rpm |
Dung tích bình xăng | 7.5 L |
Thời gian vận hành liên tục | 4.8 giờ (100% Load) |
Dung tích nhớt | 0.9 L |
Khởi động | Đề điện |
Độ ồn (cách 7m) dB(A) | 62 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 640 x 360 x 540 |
Trọng lượng (N.W./G.W.) (kg) | 32/35, 38/41 |
Điện áp AC | 100/120/230/240 V |
Đèn báo dầu và vạch báo dầu | Có |
Hệ thống chống rung | Có |
Hệ thống làm mát | Có |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1.9 L/giờ |
Kiểu động cơ | 4 thì, làm mát cưỡng bức bằng gió, OCH |
Sử dụng nhớt | SAE 10W30(Above SJ grade) |
Sử dụng nhiên liệu | Xăng |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I. |
Tính năng khác | Có bánh xe, dễ dàng di chuyển. Màn hình LCD hiển thị mọi chức năng. Khởi động đề điện và có điều khiển từ xa. |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ