trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy Phát Điện Mitsubishi 50Kva
Công suất: Máy phát điện Mitsubishi 50KVA có khả năng cung cấp công suất tối đa 50KVA để cung cấp điện cho các thiết bị và hệ thống điện trong quá trình hoạt động.
Động cơ: Máy phát điện này sử dụng động cơ diesel Mitsubishi. Thông tin chi tiết về động cơ cụ thể có thể khác nhau tùy theo mẫu máy phát điện cụ thể trong dòng sản phẩm Mitsubishi 50KVA.
Kiểu máy phát điện: Máy phát điện Mitsubishi 50KVA thường là kiểu máy phát điện tự động, có khả năng khởi động và dừng động cơ tự động khi có nhu cầu cung cấp điện hoặc khi nhu cầu điện không cần thiết.
Điện áp và tần số: Máy phát điện Mitsubishi 50KVA có thể cung cấp điện áp đầu ra 220/380V và tần số hoạt động 50Hz, phù hợp với hệ thống điện chung thông thường.
Hệ thống điều khiển: Máy phát điện Mitsubishi 50KVA thường đi kèm với hệ thống điều khiển tự động thông qua bảng điều khiển. Hệ thống này cho phép người vận hành giám sát và kiểm soát các thông số hoạt động của máy phát điện như công suất, điện áp, tần số và báo động khi có sự cố xảy ra.
Ứng dụng: Máy phát điện Mitsubishi 50KVA thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tòa nhà thương mại, nhà máy sản xuất, khách sạn, bệnh viện, trung tâm dữ liệu và các công trình xây dựng khác. Đây là những nơi yêu cầu một nguồn cung cấp điện dự phòng tin cậy để đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy Phát Điện Mitsubishi 50Kva
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN MITSHUBISHI TSG-50MHI |
|
Công suất liên tục | 50kVA |
Công suất dự phòng | 55 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 71 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 13.0 lít/h |
Độ ồn vỏ cách âm | 70 dB(A) 7m |
Kích thước(LxWxH) | 2350x980x1150 mm |
Trọng lượng | 1080 kg |
Động cơ máy phát điện Mitsubishi 50kVA |
|
Model | S4K-D65SAG |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 17:01 |
Công suất liên tục | 42.7 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ khí |
Dung tích nước làm mát | 6 lít |
Dung tích nhớt | 13 lít |
Dung tích xi lanh | 4.249 lít |
Hành trình pit tong | 102 x 130 |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 50kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/Kwise |
Công suất liên tục | 50kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN MITSHUBISHI TSG-50MHI |
|
Công suất liên tục | 50kVA |
Công suất dự phòng | 55 kVA |
Số pha | 3 |
Điện áp/ Tần số | 400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500 Vòng/phút |
Dòng điện | 71 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 13.0 lít/h |
Độ ồn vỏ cách âm | 70 dB(A) 7m |
Kích thước(LxWxH) | 2350x980x1150 mm |
Trọng lượng | 1080 kg |
Động cơ máy phát điện Mitsubishi 50kVA |
|
Model | S4K-D65SAG |
Xuất xứ | Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi |
Số xi lanh | 4 L |
Tỉ số nén | 17:01 |
Công suất liên tục | 42.7 kW |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ khí |
Dung tích nước làm mát | 6 lít |
Dung tích nhớt | 13 lít |
Dung tích xi lanh | 4.249 lít |
Hành trình pit tong | 102 x 130 |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 50kVA |
|
Hãng sản xuất | Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/Kwise |
Công suất liên tục | 50kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |