trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 5/15 C Plus
Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 5/15 C Plus với kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và có tính linh hoạt gây ấn tượng nhờ tính lưu động tuyệt vời, phù hợp cho cả quy trình vận hành theo chiều dọc và chiều ngang. Thiết bị được gắn ngăn phụ kiện đầy tinh vi và có tuổi thọ cao nhờ vào đầu xi lanh bằng đồng và van giảm áp tự động.
Dế hoạt động với súng áp lực cao EASY!Force Khóa khớp nhanh EASY!Lock: chắc chắn và bền. Và Nhanh gấp 5 lần sửa dụng vít.
Tay cầm tích hợp ở phía trước của máy cho phép tải dễ dàng và vận chuyển thuận tiện. Tay đẩy có thể thu lại bằng một nút bấm. Kết cấu nhỏ gọn.
Có thể vận hành máy theo phương ngang hoặc phương dọc. Những bánh xe không di chuyển theo theo phương ngang. Nhờ vậy máy sẽ đạt được độ ổn định tối đa. Tư thế đỗ và vận chuyển tách biệt cho bộ phận phun.
Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 5/15 C Plus hiện đang được phân phối chính hãng tại Phương Nam với chính sách bảo hành và mức giá vô cùng ưu đãi. Liên hệ ngay để đặt hàng!
Tìm hiểu thêm: Những dòng máy phun rửa áp lực cao tốt nhất tại Phương Nam
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 5/15 C Plus
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 - 230 - 50 |
Lưu lượng (l/h) | 500 |
Nhiệt độ nước vào (°C) | 60 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) | 150 / 15 |
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa) | 200 / 20 |
Tải kết nối (kW) | 2,8 |
Cáp điện (m) | 5 |
Kích thước vòi phun | 32 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 26,133 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 28,5 |
Kích thước (D x R x C) | 380 x 360 x 930 |
Xuất xứ | Đức |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 - 230 - 50 |
Lưu lượng (l/h) | 500 |
Nhiệt độ nước vào (°C) | 60 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) | 150 / 15 |
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa) | 200 / 20 |
Tải kết nối (kW) | 2,8 |
Cáp điện (m) | 5 |
Kích thước vòi phun | 32 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 26,133 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 28,5 |
Kích thước (D x R x C) | 380 x 360 x 930 |
Xuất xứ | Đức |