trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 6/15-4 Classic *KAP
Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 6/15-4 Classic *KAP được thiết kế với đầu bơm trục khuỷa tay quay, đầu piston được gia công với vật liệu đặc biệt giúp động cơ làm việc ổn định và thời gian hoạt động lâu hơn. Áp lực làm việc lên đến 150 bar cùng với lưu lượng 600 l/h. Ngăn chứa phụ kiện ấn tượng với đủ không gian cho đầu phun, vòi phun và các phụ kiện khác.
Trục khuỷa lớn, thanh truyền với vòng đệm chắc chắn Pit tông tráng sứ giảm hao mòn Hệ thống làm kín tốt giúp máy lam việc lâu hơn
Vỏ máy mở rộng nhờ vậy dễ dàng tiếp cận cho công việc bảo trì sửa chữa các thiết bị liên quan Bộ lọc nước cấp lớn giúp bảo vệ bơm hiệu quả Tích hợp khoang chứa đầu phun
Đầu phun thẳng với thiết kế Karcher giúp tăng lên đến 40 % lực tác động so với đầu phun thường Làm sạch cho khu vực trên cao
Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 6/15-4 Classic *KAP hiện đang được phân phối chính hãng tại Phương Nam với chính sách bảo hành và mức giá vô cùng ưu đãi. Liên hệ ngay để đặt hàng!
Tìm hiểu thêm: Những dòng máy phun rửa áp lực cao tốt nhất tại Phương Nam
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 6/15-4 Classic *KAP
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 - 220 - 240 - 50 |
Lưu lượng (l/h) | 450 - 600 |
Nhiệt độ nước vào (°C) | 60 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) | 70 - 190 / 7 - 15 |
Áp lực tối đa (Bar) (bar) | 190 |
Tải kết nối (kW) | 3,4 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 52 |
Kích thước (D x R x C) | 709 x 469 x 1000 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 - 220 - 240 - 50 |
Lưu lượng (l/h) | 450 - 600 |
Nhiệt độ nước vào (°C) | 60 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) | 70 - 190 / 7 - 15 |
Áp lực tối đa (Bar) (bar) | 190 |
Tải kết nối (kW) | 3,4 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 52 |
Kích thước (D x R x C) | 709 x 469 x 1000 |
Xuất xứ | Trung Quốc |