trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 7/14-4 M *EU
Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 7/14-4 M *EU sở hữu nhiều thiết bị với tiêu chuẩn an toàn và mang lại thoải mái khi làm việc. Việc giảm áp tự động như bảo vệc các thành phần chống lại hư hại trong chế độ tạm dừng, trong khi súng cao áp EASY!Force sử dụng lực của máy bay phản lực áp suất để giảm lực giữ xuống, và EASY!Lock khóa khớp nhanh cho phép xử lý nhanh gấp 5 lần so với dùng tua vít mà ko có bất kỳ tác động đến độ bền cà độ chắc chắn. Thiết bị được sử dụng theo phương thẳng đứng và cố định nên sẽ linh hoạt khi sử dụng. Máy bơm trục 3 pít tông mạnh mẽ với đầu xi lanh đồng tăng sức mạnh làm sạch và hiệu quả năng lượng lên khoảng 20%. Nhiều tùy chọn để lưu trữ phụ kiện và hợp lý của dòng máy HD 7/14-4 M.
Tự giảm áp để bảo vệ các thành phần để kéo dài tuổi thọ thiết bị. Mạnh mẽ, 4 cực, làm mát bằng không khí Đầu xi lanh đồng chất lượng cao.
Thiết kế cho hoạt động thẳng đứng và nằm ngang Ổn định tối đa khi hoạt động nằm ngang trong khi bánh xe ko chạm đất.
Tay đẩy có thể được rút ra với nút nhấn, tăng độ nhỏ gọn và giảm yêu cầu về không gian. Lưu trữ dễ dàng trong các phương tiện dịch vụ Lưu trữ tích hợp tùy chọn giảm thời gian thiết lập.
Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 7/14-4 M *EU hiện đang được phân phối chính hãng tại Phương Nam với chính sách bảo hành và mức giá vô cùng ưu đãi. Liên hệ ngay để đặt hàng!
Tìm hiểu thêm: Những dòng máy phun rửa áp lực cao tốt nhất tại Phương Nam
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy phun rửa áp lực cao Karcher HD 7/14-4 M *EU
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 - 230 - 50 |
Lưu lượng (l/h | 700 |
Nhiệt độ nước vào (°C) | 60 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) | 140 / 14 |
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa) | 210 / 21 |
Tải kết nối (kW) | 3,4 |
Cáp điện (m) | 5 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 37 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 40,429 |
Kích thước (D x R x C) | 400 x 455 x 700 |
Xuất xứ | Đức |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 - 230 - 50 |
Lưu lượng (l/h | 700 |
Nhiệt độ nước vào (°C) | 60 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) | 140 / 14 |
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa) | 210 / 21 |
Tải kết nối (kW) | 3,4 |
Cáp điện (m) | 5 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 37 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 40,429 |
Kích thước (D x R x C) | 400 x 455 x 700 |
Xuất xứ | Đức |