Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 Tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy Scan Fujitsu Fi-5530C2 PA03334-B661
Máy Scan Fujitsu Fi-5530C2 PA03334-B661: Hiệu suất và Đa dạng Ứng dụng Quét
Máy Scan Fujitsu Fi-5530C2 PA03334-B661 là một trong những sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực máy quét tài liệu. Với tính năng kết hợp khay nạp tự động và khả năng quét tốc độ cao, máy quét này đã chứng tỏ sự mạnh mẽ và hiệu quả trong việc xử lý tài liệu.
Khay nạp tự động: Mở Rộng Khả năng Quét
Với tính năng khay nạp tự động, máy quét Fi-5530C2 PA03334-B661 đem lại sự tiện lợi cho người dùng khi quét tài liệu. Khay nạp có khả năng chứa lên đến 100 trang kích thước A4, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi phải xử lý một lượng lớn tài liệu. Việc này đặc biệt hữu ích trong các văn phòng, doanh nghiệp hoặc tổ chức cần xử lý hàng loạt tài liệu hàng ngày.
Chất lượng hình ảnh và Tốc độ Quét Ưu Việt
Fi-5530C2 PA03334-B661 được trang bị cảm biến hình ảnh Dual Color Charge Coupled Device (CCD) với độ phân giải 600 dpi, giúp tái tạo hình ảnh chi tiết và chất lượng cao. Tốc độ quét ấn tượng của máy cũng góp phần tăng hiệu suất làm việc. Với tốc độ quét 35 trang mỗi phút (ppm) trong chiều dọc và 50 ppm trong chiều ngang, cùng với khả năng quét cả hai mặt (duplex) với tốc độ 70 ipm và 100 ipm tương ứng, máy quét này có thể xử lý một lượng lớn tài liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Phần Mềm Quét Tiện Lợi và Tích hợp
Fi-5530C2 PA03334-B661 được hỗ trợ bởi một loạt các phần mềm quét đa dạng. Định dạng file scan bao gồm PaperStream IP (TWAIN/TWAIN x64/ISIS), Software Operation Panel, Error Recovery Guide, PaperStream Capture, ScanSnap Manager for fi Series, Scan to Microsoft SharePoint, và ABBYY FineReader for ScanSnap. Điều này cho phép người dùng tùy chỉnh quá trình quét và xử lý tài liệu theo nhu cầu cụ thể của họ.
Kết nối và Tương thích
Fi-5530C2 PA03334-B661 hỗ trợ các tùy chọn kết nối, bao gồm Ultra SCSI và High-speed USB 2.0, giúp bạn dễ dàng kết nối máy quét với máy tính hoặc hệ thống của mình. Máy quét này tương thích với nhiều phiên bản hệ điều hành Windows như Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2008, Windows 7, Windows 8, và Windows Server 2012.
Trọng Lượng và Tiện ích
Fi-5530C2 PA03334-B661 có trọng lượng khoảng 4.2 kg, tương đối nhẹ và dễ dàng di chuyển trong văn phòng hoặc nơi làm việc. Sự nhẹ nhàng này kết hợp với khả năng quét hiệu quả của máy giúp bạn dễ dàng xử lý tài liệu mà không gặp khó khăn về trọng lượng hay di chuyển.
Máy Scan Fujitsu Fi-5530C2 PA03334-B661 tỏ ra là một lựa chọn xuất sắc cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân cần một máy quét tài liệu đa năng với khả năng quét nhanh chóng, chất lượng hình ảnh ưu việt và tích hợp phần mềm linh hoạt. Khả năng kết hợp khay nạp tự động cùng với khả năng quét cả hai mặt và tốc độ ấn tượng của máy là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất làm việc và tiết kiệm thời gian trong việc xử lý tài liệu hàng ngày.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy Scan Fujitsu Fi-5530C2 PA03334-B661
Model |
fi-5530C2 |
Scanner type |
ADF (Automatic Document Feeder) |
Scanning modes |
Simplex / Duplex, Color / Grayscale / Monochrome |
Image sensor type |
Color CCD (Charge-coupled device) x 2 |
Light source |
White cold cathode discharge lamp |
Document size |
Maximum: A3 Portrait, Double letter |
Minimum: A8 Portrait |
|
Paper weight (Thickness) |
52 to 127 g/m2 and only supports 127 g/m2 only for A8 sheets |
Scanning speed (A4 Landscape) |
Simplex: 50 ppm (200 dpi) |
Duplex: 100 ipm (200 dpi) |
|
Scanning speed (A4 Portrait) |
Simplex: 35 ppm (200 dpi) |
Duplex: 70 ipm (200 dpi) |
|
Paper chute capacity |
100 sheets (A4: 80 g/m2) |
50 sheets (A3: 80 g/m2) |
|
Expected daily volume |
3,000 to 5,000 sheets/day |
Optical resolution |
600 dpi |
Output Resolution |
50 to 600 dpi (adjustable by 1 dpi increments), 1200 dpi (driver) |
Interface |
Ultra SCSI, USB2.0/USB1.1 (Selectable) |
Power requirements |
AC 100 to 240 V ±10% |
Dimensions |
399 x 225 x 193 mm |
Weight |
8.5kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ