trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của QUẠT HƯỚNG TRỤC CÔNG NGHIỆP IFAN GXF
Quạt Hướng Trục Công Nghiệp IFAN GXF: Hiệu Suất Vượt Trội và Ứng Dụng Đa Dạng
Quạt Hướng Trục Công Nghiệp IFAN GXF là một giải pháp động cơ hiện đại và mạnh mẽ cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng. Với cấu trúc dạng loa đặc biệt, GXF nổi bật với kích thước miệng hút nhỏ, giúp gia tốc lưu lượng gió nhanh chóng, tạo ra cột áp cao và lưu lượng gió ấn tượng. So với các loại quạt hướng trục thông thường, GXF không chỉ cung cấp hiệu suất vượt trội mà còn có khả năng đối mặt với nhiều điều kiện khó khăn trong môi trường công nghiệp.
Mô Tả Sản Phẩm:
Ứng Dụng Đa Dạng:
Quạt Hướng Trục Công Nghiệp IFAN GXF được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp:
Công Nghiệp Khai Thác Khoáng Sản: Với khả năng đối mặt với môi trường khắc nghiệt, quạt GXF là lựa chọn lý tưởng cho việc thông gió và làm sạch không khí trong các khu vực khai thác khoáng sản.
Khách Sạn và Bảo Tàng: GXF không chỉ cung cấp hiệu suất cao mà còn giữ cho môi trường nơi đây luôn thông thoáng và thoải mái cho khách hàng.
Tăng Áp Đường Ống cho Các Công Trình Trung Tâm Thể Thao: Với khả năng tăng áp mạnh mẽ, quạt này làm tăng hiệu suất hệ thống thông gió và điều hòa không khí trong các cơ sở thể thao lớn.
Cấp Gió hoặc Hút Khí Thải: GXF có thể sử dụng hiệu quả trong các quy trình sản xuất và xử lý nơi cần sự thông thoáng và làm sạch không khí.
Với thiết kế chất lượng và ứng dụng đa dạng, Quạt Hướng Trục Công Nghiệp IFAN GXF là một đối tác đáng tin cậy trong việc đảm bảo không khí sạch và hiệu quả cho các ngành công nghiệp khác nhau.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật QUẠT HƯỚNG TRỤC CÔNG NGHIỆP IFAN GXF
Mã sản phẩm
(No)
|
Công suất
(kW)
|
Tốc độ quay
(r/min)
|
Lưu lượng gió
(m³/h)
|
Cột áp
(Pa)
|
Độ ồn
(dB)
|
3.0F | 0.25 | 1400 | 864~2592 | 179~125 | ≤ 64 |
3.5S |
0.18
|
910 | 908~2725 | 107~75 | ≤ 59 |
3.5F | 0.37 | 1400 | 1372~4116 | 243~170 | ≤ 67 |
4.0S | 0.25 | 910 | 1356~4068 | 139~97 | ≤ 67 |
4.0F | 0.75 | 1400 | 2048~5163 | 318~222 | ≤ 76 |
4.5S | 0.37 | 910 | 1931~4862 | 177~131 | ≤ 68 |
4.5F |
1.1
|
1400 | 2916~5832 | 403~308 | ≤ 77 |
5.0S | 0.75 | 910 | 2648~6676 | 218~152 | ≤ 71 |
5.0F | 2.2 | 1420 | 4000~10084 | 498~347 | ≤ 80 |
6.0S | 1.5 | 960 | 4576~11441 | 312~233 | ≤ 75 |
6.0F | 5.5 | 1450 | 6912~17452 | 717~500 | ≤ 84 |
7.0S | 3 | 960 | 7266~18168 | 427~318 | ≤ 77 |
8.0S | 7.5 | 960 | 10846~21697 | 558~427 | ≤ 81 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Mã sản phẩm
(No)
|
Công suất
(kW)
|
Tốc độ quay
(r/min)
|
Lưu lượng gió
(m³/h)
|
Cột áp
(Pa)
|
Độ ồn
(dB)
|
3.0F | 0.25 | 1400 | 864~2592 | 179~125 | ≤ 64 |
3.5S |
0.18
|
910 | 908~2725 | 107~75 | ≤ 59 |
3.5F | 0.37 | 1400 | 1372~4116 | 243~170 | ≤ 67 |
4.0S | 0.25 | 910 | 1356~4068 | 139~97 | ≤ 67 |
4.0F | 0.75 | 1400 | 2048~5163 | 318~222 | ≤ 76 |
4.5S | 0.37 | 910 | 1931~4862 | 177~131 | ≤ 68 |
4.5F |
1.1
|
1400 | 2916~5832 | 403~308 | ≤ 77 |
5.0S | 0.75 | 910 | 2648~6676 | 218~152 | ≤ 71 |
5.0F | 2.2 | 1420 | 4000~10084 | 498~347 | ≤ 80 |
6.0S | 1.5 | 960 | 4576~11441 | 312~233 | ≤ 75 |
6.0F | 5.5 | 1450 | 6912~17452 | 717~500 | ≤ 84 |
7.0S | 3 | 960 | 7266~18168 | 427~318 | ≤ 77 |
8.0S | 7.5 | 960 | 10846~21697 | 558~427 | ≤ 81 |