trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 24 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Router và cân bằng tải Ubiquiti EdgeRouter ER-X-SFP
Bộ định tuyến Ubiquiti EdgeRouter X SFP: Sự lựa chọn ưu việt cho mạng linh hoạt và ổn định
Trong hệ thống mạng ngày nay, việc sử dụng router không chỉ là điểm khởi đầu mà còn là yếu tố quyết định đến hiệu suất và linh hoạt của toàn bộ hệ thống. Trong số các sản phẩm đa dạng, bộ định tuyến Ubiquiti EdgeRouter X SFP (ER-X-SFP) nổi bật với sự kết hợp giữa tính năng đa dạng, hiệu suất cao và khả năng quản lý linh hoạt. Hãy cùng tìm hiểu về tính năng và ứng dụng của sản phẩm này.
Tính năng và khả năng kết nối linh hoạt:
EdgeRouter X SFP được trang bị 5 cổng mạng Gigabit RJ45 cùng 1 cổng quang SFP Gigabit Ethernet, mang lại khả năng kết nối linh hoạt và dễ dàng chuyển đổi tính năng mạng WAN hoặc LAN theo nhu cầu sử dụng. Điều này giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc quản lý và tối ưu hóa hệ thống mạng của mình.
Khả năng định tuyến xa và cân bằng tải:
Với khả năng định tuyến xa lên tới 130 kbps cho các gói tin nhỏ và 1 Gbps cho các gói tin lớn, EdgeRouter X SFP là lựa chọn hoàn hảo cho các mạng có nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn và từ xa. Khả năng cân bằng tải của nó cũng giúp tối ưu hóa việc sử dụng băng thông, đảm bảo hiệu suất mạng cao nhất.
Hỗ trợ cổng quang SFP:
Với việc hỗ trợ cổng quang SFP, EdgeRouter X SFP tăng khả năng kết nối mạng và cung cấp sự ổn định hơn trong truyền tải dữ liệu, đặc biệt là khi kết nối đến các thiết bị mạng xa.
Cấu hình phần cứng mạnh mẽ:
Với cấu hình mạnh mẽ bao gồm CPU Dual-Core 880 MHz, RAM 256MB DDR3 và bộ nhớ lưu trữ 256MB NAND, EdgeRouter X SFP đảm bảo khả năng chịu tải cao và ổn định trong mọi tình huống.
Quản lý tập trung dễ dàng:
Hệ điều hành EdgeOS độc quyền của Ubiquiti giúp việc quản lý tập trung trở nên dễ dàng và linh hoạt. Với giao diện hiển thị khoa học và tính năng mạnh mẽ như giới hạn băng thông, gộp băng thông và giám sát mạng, người dùng có thể quản lý hệ thống mạng của mình một cách hiệu quả nhất.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt:
Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, EdgeRouter X SFP dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau mà không chiếm quá nhiều không gian.
Ứng dụng trong các hệ thống mạng:
Với tính linh hoạt và hiệu suất cao, EdgeRouter X SFP thích hợp cho các hệ thống mạng gia đình, doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như các điểm truy cập công cộng như nhà hàng, quán cafe, khách sạn, sân bay, trường học và ký túc xá.
Bộ định tuyến Ubiquiti EdgeRouter X SFP là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người đang tìm kiếm một giải pháp mạng linh hoạt, ổn định và dễ quản lý. Đảm bảo hiệu suất cao và đáng tin cậy, sản phẩm này là một phần không thể thiếu trong các mạng hiện đại ngày nay.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Router và cân bằng tải Ubiquiti EdgeRouter ER-X-SFP
Dimensions |
142 x 75 x 23 mm (5,59 x 2,95 x 0,91 ") |
Weight |
215 g (7,58 oz) |
Max. Power Consumption |
5W |
Max. Total PoE Output |
50W @ 24V |
PoE Output |
Passive 24V (Pins 4, 5+; 7, 8-) |
Power Input |
24VDC, 2.5A Power Adapter (Included) |
Power Supply |
External AC/DC Adapter |
Supported Voltage Range |
9 to 26VDC |
Button |
Reset |
LED |
Power, Link/Activity (6), PoE (5) |
Processor |
Dual-Core 880 MHz, MIPS1004Kc |
System Memory |
256 MB DDR3 RAM |
Code Storage |
256 MB NAND |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Wall-Mount |
Yes |
ESD/EMP Protection |
Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Operating Temperature |
-10 to 45° C (14 to 113° F) |
Operating Humidity |
10 to 90% Noncondensing |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Dimensions |
142 x 75 x 23 mm (5,59 x 2,95 x 0,91 ") |
Weight |
215 g (7,58 oz) |
Max. Power Consumption |
5W |
Max. Total PoE Output |
50W @ 24V |
PoE Output |
Passive 24V (Pins 4, 5+; 7, 8-) |
Power Input |
24VDC, 2.5A Power Adapter (Included) |
Power Supply |
External AC/DC Adapter |
Supported Voltage Range |
9 to 26VDC |
Button |
Reset |
LED |
Power, Link/Activity (6), PoE (5) |
Processor |
Dual-Core 880 MHz, MIPS1004Kc |
System Memory |
256 MB DDR3 RAM |
Code Storage |
256 MB NAND |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Wall-Mount |
Yes |
ESD/EMP Protection |
Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Operating Temperature |
-10 to 45° C (14 to 113° F) |
Operating Humidity |
10 to 90% Noncondensing |