trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 24 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của MÁY QUÉT MÃ VẠCH HPRT M300
MÁY QUÉT MÃ VẠCH HPRT M300 là một sản phẩm chất lượng được phân phối tại công ty Phương Nam. Được thiết kế với nhiều tính năng tiên tiến, máy quét mã vạch này được sử dụng để quét và giải mã mã vạch, giúp cho việc quản lý hàng hóa trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Máy quét mã vạch HPRT M300 sử dụng công nghệ quét 2D, giúp cho việc đọc mã vạch trở nên chính xác hơn, đặc biệt là các mã vạch phức tạp như mã vạch 2D, QR code hay mã vạch tắt. Với tốc độ quét nhanh và khả năng giải mã chính xác, sản phẩm này giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.
Sản phẩm này cũng có khả năng kết nối không dây thông qua Bluetooh 4.2 BLE, cho phép người dùng truyền tải dữ liệu một cách dễ dàng và thuận tiện. Điều này rất hữu ích trong các ngành công nghiệp và siêu thị, nơi mà việc quét và cập nhật dữ liệu hàng hóa là rất quan trọng.
Máy quét mã vạch HPRT M300 có thiết kế nhỏ gọn, cầm nắm thoải mái và dễ sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng chống sốc và chống nước, đảm bảo tính độ bền và độ ổn định khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
MÁY QUÉT MÃ VẠCH HPRT M300 là một sản phẩm tuyệt vời cho việc quản lý hàng hóa và dữ liệu, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Sản phẩm này được phân phối tại công ty Phương Nam với giá cả phải chăng và chất lượng đảm bảo, đảm bảo mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Phương Nam cung cấp các loại máy quét mã vạch chính hãng và đa dạng với giá cả tốt nhất trên thị trường. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật MÁY QUÉT MÃ VẠCH HPRT M300
Thông số quét |
Công nghệ quét |
Linear Image |
Tốc độ quét |
500 scan / second |
|
Độ mờ mã vạch (Tối thiểu) |
25% |
|
Độ phân giải (Tối thiểu) |
4 mil |
|
FOV (2D Imager) |
N/A |
|
Hệ điều hành tương thích |
Android, iOS |
|
Độ nghiêng tối đa (Dọc, ngang) |
60°, 60° |
|
Mã hóa |
1D |
Full 1D + GS1 Databar |
2D |
N/A |
|
Postal |
|
|
Nguồn điện |
Nguồn vào |
Sử dụng Pin, 5VDC±5% |
Thời gian sạc |
75 phút |
|
Thời gian tại chế độ chờ |
30 ngày |
|
Công suất hoạt động |
1.45W |
|
Công suất chờ |
1.2W |
|
Quét tự động |
|
Có |
Cổng kết nối |
|
Micro USB |
Độ bền |
Tiêu chuẩn lắp ráp |
IP42 |
Khả năng chịu rơi |
1m |
|
Môi trường hoạt động |
Khoảng nhiệt độ hoạt động |
0 to 50 °C |
Khoảng nhiệt độ lưu kho |
(-20 to 70 °C) |
|
Độ ẩm môi trường (Tối đa) |
|
|
Thông số vật lý |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
80 x 30 x 20 mm |
Cân nặng (g) |
102g |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông số quét |
Công nghệ quét |
Linear Image |
Tốc độ quét |
500 scan / second |
|
Độ mờ mã vạch (Tối thiểu) |
25% |
|
Độ phân giải (Tối thiểu) |
4 mil |
|
FOV (2D Imager) |
N/A |
|
Hệ điều hành tương thích |
Android, iOS |
|
Độ nghiêng tối đa (Dọc, ngang) |
60°, 60° |
|
Mã hóa |
1D |
Full 1D + GS1 Databar |
2D |
N/A |
|
Postal |
|
|
Nguồn điện |
Nguồn vào |
Sử dụng Pin, 5VDC±5% |
Thời gian sạc |
75 phút |
|
Thời gian tại chế độ chờ |
30 ngày |
|
Công suất hoạt động |
1.45W |
|
Công suất chờ |
1.2W |
|
Quét tự động |
|
Có |
Cổng kết nối |
|
Micro USB |
Độ bền |
Tiêu chuẩn lắp ráp |
IP42 |
Khả năng chịu rơi |
1m |
|
Môi trường hoạt động |
Khoảng nhiệt độ hoạt động |
0 to 50 °C |
Khoảng nhiệt độ lưu kho |
(-20 to 70 °C) |
|
Độ ẩm môi trường (Tối đa) |
|
|
Thông số vật lý |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
80 x 30 x 20 mm |
Cân nặng (g) |
102g |